Có 1 kết quả:
智能 zhì néng ㄓˋ ㄋㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thông minh, nhanh trí
Từ điển Trung-Anh
(1) intelligent
(2) able
(3) smart (phone, system, bomb etc)
(2) able
(3) smart (phone, system, bomb etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0